VIETNAMESE
kết thúc kỳ nghỉ
Kết thúc chuyến đi, trở lại
ENGLISH
End of Vacation
/ɛnd əv veɪˈkeɪʃən/
Return from Holiday, Vacation Over
Kết thúc kỳ nghỉ mô tả thời điểm một kỳ nghỉ kết thúc và trở lại cuộc sống thường nhật.
Ví dụ
1.
Kết thúc kỳ nghỉ đồng nghĩa với việc trở lại làm việc với nhiều người.
The end of vacation means back to work for many people.
2.
Sau khi kỳ nghỉ kết thúc, tất cả chúng tôi đều cảm thấy sảng khoái.
After the end of vacation, we all felt refreshed.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ vacation khi nói hoặc viết nhé!
Go on vacation – đi nghỉ
Ví dụ:
They plan to go on vacation to Bali next summer.
(Họ dự định đi nghỉ ở Bali vào mùa hè tới)
Take a short vacation – nghỉ ngắn ngày
Ví dụ:
We took a short vacation over the weekend to recharge.
(Chúng tôi nghỉ ngắn ngày cuối tuần để nạp lại năng lượng)
Vacation destination – điểm đến du lịch
Ví dụ:
The island is a popular vacation destination for families.
(Hòn đảo này là điểm đến du lịch phổ biến cho các gia đình)
Be on vacation – đang trong kỳ nghỉ
Ví dụ:
She's on vacation and will return to work next week.
(Cô ấy đang trong kỳ nghỉ và sẽ quay lại làm việc vào tuần tới)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết