VIETNAMESE

để lại đằng sau

bỏ lại, quên mất

word

ENGLISH

leave behind

  
VERB

/liːv bɪˈhaɪnd/

abandon, move on

“Để lại đằng sau” là rời bỏ hoặc bỏ lại điều gì đó phía sau.

Ví dụ

1.

Cô ấy quyết định để lại đằng sau những lo âu.

She decided to leave her worries behind.

2.

Anh ấy để lại đằng sau quá khứ để bắt đầu cuộc sống mới.

He left his past behind to start a new life.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của leave behind nhé! check Abandon - Bỏ lại Phân biệt: Abandon nhấn mạnh việc rời bỏ không quay lại, rất gần với leave behind. Ví dụ: They had to abandon their homes. (Họ buộc phải bỏ lại nhà cửa.) check Forget - Bỏ quên Phân biệt: Forget mang nghĩa không nhớ, dẫn đến bỏ lại, tương đương leave behind. Ví dụ: I forgot my phone at home. (Tôi bỏ quên điện thoại ở nhà.) check Neglect - Bỏ bê Phân biệt: Neglect diễn tả việc lơ là, sát nghĩa với leave behind trong một số ngữ cảnh. Ví dụ: He neglected his responsibilities. (Anh ấy đã bỏ bê trách nhiệm của mình.) check Depart without - Rời đi mà không mang theo Phân biệt: Depart without diễn tả hành động ra đi bỏ lại cái gì đó, gần với leave behind. Ví dụ: She departed without her luggage. (Cô ấy đã rời đi mà không mang theo hành lý.)