VIETNAMESE

đừng làm tôi thất vọng

đừng làm tôi buồn

word

ENGLISH

don’t disappoint me

  
PHRASE

/doʊnt ˌdɪsəˈpɔɪnt mi/

don’t let me down

“Đừng làm tôi thất vọng” là câu yêu cầu người khác không gây ra sự thất vọng.

Ví dụ

1.

Đừng làm tôi thất vọng; tôi đang trông cậy vào bạn.

Don’t disappoint me; I’m counting on you.

2.

Đừng làm tôi thất vọng lần này nhé.

Don’t disappoint me this time.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ disappoint khi nói hoặc viết nhé! check disappoint sb – làm ai thất vọng Ví dụ: His actions disappointed his parents. (Hành động của anh ấy làm bố mẹ thất vọng) check be disappointed in/with/by sb/sth – ai đó thất vọng về ai/cái gì Ví dụ: She was disappointed with her exam results. (Cô ấy thất vọng về kết quả kỳ thi) check feel deeply/greatly disappointed – cảm thấy thất vọng sâu sắc Ví dụ: We were deeply disappointed by the cancellation. (Chúng tôi rất thất vọng vì sự hủy bỏ) check be a disappointment to sb – là nỗi thất vọng đối với ai Ví dụ: He felt like a disappointment to his team. (Anh ấy cảm thấy mình là nỗi thất vọng đối với đội)