VIETNAMESE

trở lại bình thường

phục hồi, quay về trạng thái cũ

word

ENGLISH

return to normal

  
PHRASE

/rɪˈtɜrn tu ˈnɔrməl/

go back to normal, resume normalcy

“Trở lại bình thường” là quá trình hồi phục về trạng thái trước đó, không còn khác biệt hay bất thường.

Ví dụ

1.

Sau cơn bão, cuộc sống trở lại bình thường.

After the storm, life returned to normal.

2.

Nền kinh tế đang dần trở lại bình thường.

The economy is slowly returning to normal.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của return to normal nhé! check Get back to normal - Trở lại bình thường Phân biệt: Get back to normal diễn tả việc quay về trạng thái bình thường, rất gần với return to normal. Ví dụ: Life is starting to get back to normal after the storm. (Cuộc sống đang dần trở lại bình thường sau cơn bão.) check Resume normalcy - Khôi phục trạng thái bình thường Phân biệt: Resume normalcy mang sắc thái trang trọng hơn, tương đương với return to normal. Ví dụ: They hope to resume normalcy soon. (Họ hy vọng sẽ nhanh chóng khôi phục trạng thái bình thường.) check Revert to usual - Quay lại bình thường Phân biệt: Revert to usual sát nghĩa với return to normal. Ví dụ: Things will revert to usual in no time. (Mọi việc sẽ sớm quay lại bình thường thôi.) check Back to regular - Trở lại như thường Phân biệt: Back to regular là cách nói thông dụng, gần với return to normal. Ví dụ: Business is finally back to regular. (Công việc cuối cùng cũng trở lại bình thường.)