VIETNAMESE

bén hơi

quen hơi, thích nghi

word

ENGLISH

get accustomed to

  
VERB

/ɡɛt əˈkʌstəmd tu/

adapt to, familiarize with

“Bén hơi” là một cụm từ chỉ việc quen với hơi người hoặc động vật.

Ví dụ

1.

Đứa bé nhanh chóng bén hơi mẹ.

The baby quickly got accustomed to her mother’s scent.

2.

Chú chó con mất một thời gian để bén hơi với ngôi nhà mới.

The puppy took some time to get accustomed to its new home.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của get accustomed to nhé! check Adapt to - Thích nghi với Phân biệt: Adapt to nhấn mạnh quá trình điều chỉnh bản thân để quen với điều mới, rất gần với get accustomed to. Ví dụ: She quickly adapted to city life. (Cô ấy nhanh chóng thích nghi với cuộc sống thành phố.) check Get used to - Quen với Phân biệt: Get used to là cách diễn đạt phổ biến nhất, đồng nghĩa trực tiếp với get accustomed to. Ví dụ: He finally got used to the new schedule. (Cuối cùng anh ấy cũng quen với lịch trình mới.) check Become familiar with - Trở nên quen thuộc với Phân biệt: Become familiar with nhấn mạnh sự quen thuộc dần dần, tương tự get accustomed to. Ví dụ: She became familiar with the new software quickly. (Cô ấy nhanh chóng trở nên quen thuộc với phần mềm mới.) check Acclimate to - Làm quen với Phân biệt: Acclimate to dùng để nhấn mạnh sự làm quen với điều kiện mới, rất gần với get accustomed to. Ví dụ: It took time to acclimate to the cold weather. (Phải mất thời gian để làm quen với thời tiết lạnh.)