VIETNAMESE
bên
phía, cạnh
ENGLISH
side
/saɪd/
flank, edge
“Bên” là một danh từ chỉ vị trí ở cạnh hoặc phía của một vật hay người.
Ví dụ
1.
Công viên ở bên trái của con phố.
The park is on the left side of the street.
2.
Cô ấy ngồi bên anh suốt chuyến đi.
She sat by his side throughout the trip.
Ghi chú
Từ Side là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Side nhé!
Nghĩa 1: Mặt bên, phía (của một vật hoặc không gian)
Ví dụ:
The garage is on the left side of the house.
(Nhà để xe nằm ở phía bên trái của ngôi nhà)
Nghĩa 2: Bên trong một cuộc xung đột, tranh luận hoặc đội nhóm
Ví dụ:
I’m not taking sides in this argument.
(Tôi không đứng về phía nào trong cuộc tranh luận này cả)
Nghĩa 3: Món ăn kèm
Ví dụ:
I’ll have a burger with a side of fries, please.
(Cho tôi một bánh mì kẹp thịt ăn kèm khoai tây chiên)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết