VIETNAMESE
có liên quan
phù hợp, liên hệ
ENGLISH
relevant
/ˈreləvənt/
applicable, pertinent
“Có liên quan” là mô tả sự kết nối hoặc ảnh hưởng giữa các yếu tố, sự việc.
Ví dụ
1.
Thông tin được cung cấp có liên quan đến vụ việc.
The information provided is highly relevant to the case.
2.
Những bình luận của bạn không liên quan đến chủ đề mà chúng ta đang thảo luận.
Your comments are not relevant to the topic we’re discussing
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của relevant nhé!
Applicable - Có thể áp dụng
Phân biệt:
Applicable nhấn mạnh sự phù hợp để sử dụng trong một tình huống cụ thể, tương đương với relevant.
Ví dụ:
The law is applicable to all citizens.
(Luật này áp dụng cho tất cả công dân.)
Appropriate - Thích hợp
Phân biệt:
Appropriate mang nghĩa phù hợp với hoàn cảnh cụ thể, gần với relevant nhưng thiên về tính phù hợp văn hóa, xã hội.
Ví dụ:
This information is appropriate for our report.
(Thông tin này thích hợp cho báo cáo của chúng ta.)
Related - Có liên quan
Phân biệt:
Related là cách nói phổ biến nhất khi đề cập đến mối liên hệ giữa hai chủ thể, sát nghĩa với relevant.
Ví dụ:
These topics are closely related.
(Những chủ đề này có liên quan chặt chẽ với nhau.)
Pertinent - Thích đáng
Phân biệt:
Pertinent mang sắc thái trang trọng hơn relevant, nhấn mạnh sự liên quan trực tiếp, thiết yếu.
Ví dụ:
Only pertinent details should be included.
(Chỉ nên đưa vào những chi tiết liên quan thiết yếu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết