VIETNAMESE
không nên
không được, không khuyến khích
ENGLISH
should not
/ʃʊd nɑt/
ought not, must not
Từ “không nên” diễn đạt lời khuyên hoặc cấm cản làm điều gì đó.
Ví dụ
1.
Bạn không nên nói chuyện lớn tiếng trong thư viện.
You should not talk loudly in the library.
2.
Mọi người không nên phớt lờ các biện pháp an toàn.
People should not ignore safety precautions.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của should not (không nên) nhé!
Ought not to – Không nên (trang trọng)
Phân biệt:
Ought not to là dạng trang trọng tương đương với should not.
Ví dụ:
You ought not to say that.
(Bạn không nên nói điều đó.)
Had better not – Tốt hơn là không
Phân biệt:
Had better not là cụm mạnh hơn should not, mang tính cảnh báo nhẹ.
Ví dụ:
You had better not forget the meeting.
(Bạn tốt hơn hết là đừng quên cuộc họp đấy.)
Advised against – Bị khuyên không nên
Phân biệt:
Advised against là dạng bị động thường dùng trong văn bản, chỉ việc không nên làm theo lời khuyên.
Ví dụ:
He was advised against investing now.
(Anh ấy được khuyên không nên đầu tư lúc này.)
It’s not recommended – Không được khuyến khích
Phân biệt:
It’s not recommended là cách nói nhẹ nhàng, lịch sự hơn của should not.
Ví dụ:
It’s not recommended to drive in this weather.
(Không nên lái xe trong thời tiết này.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết