VIETNAMESE

để tôi suy nghĩ

suy nghĩ thêm, cân nhắc

word

ENGLISH

let me think

  
PHRASE

/lɛt miː θɪŋk/

consider, give it a thought

“Để tôi suy nghĩ” là cách nói muốn có thời gian cân nhắc.

Ví dụ

1.

Để tôi suy nghĩ về điều này trước khi đưa ra quyết định.

Let me think about this before making a decision.

2.

Để tôi suy nghĩ một chút; tôi sẽ trả lời bạn sớm.

Let me think for a moment; I’ll get back to you soon.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của let me think (để tôi suy nghĩ) nhé! check Give me a second - Cho tôi một giây Phân biệt: Give me a second là cách nói tự nhiên, rất gần với let me think trong giao tiếp đời thường. Ví dụ: Give me a second, I’ll come up with something. (Cho tôi một giây, tôi sẽ nghĩ ra gì đó.) check Let me see - Để tôi xem nào Phân biệt: Let me see là câu nói phổ biến khi đang suy nghĩ, tương đương với let me think. Ví dụ: Let me see, where did I put the keys? (Để tôi xem nào, tôi để chìa khóa ở đâu nhỉ?) check Hold on a moment - Đợi một chút Phân biệt: Hold on a moment sát nghĩa với let me think khi bạn cần thời gian để suy nghĩ trước khi phản hồi. Ví dụ: Hold on a moment, I need to remember the details. (Đợi một chút, tôi cần nhớ lại chi tiết đã.) check I need a moment to think - Tôi cần một chút để suy nghĩ Phân biệt: I need a moment to think gần với let me think trong văn phong nhẹ nhàng, lịch sự. Ví dụ: I need a moment to think before I answer. (Tôi cần suy nghĩ một chút trước khi trả lời.)