VIETNAMESE
trong lòng bàn tay
bên trong bàn tay
ENGLISH
in the palm of the hand
/ɪn ðə pɑːm ʌv ðə hænd/
on the palm, inside the hand
“Trong lòng bàn tay” là cụm từ chỉ phần bên trong của bàn tay khi mở ra.
Ví dụ
1.
Cô ấy giữ đồng xu trong lòng bàn tay.
She held the coin in the palm of her hand.
2.
Một chú chim nhỏ ngồi trong lòng bàn tay anh ấy.
A small bird sat in the palm of his hand.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ palm khi nói hoặc viết nhé!
Hold in the palm of your hand – nắm trong lòng bàn tay
Ví dụ:
The baby bird fit perfectly in the palm of her hand.
(Chú chim non vừa vặn trong lòng bàn tay cô ấy)
Control in the palm of your hand – kiểm soát hoàn toàn
Ví dụ:
With that deal, he had the company in the palm of his hand.
(Với thỏa thuận đó, anh ta kiểm soát công ty hoàn toàn trong tay)
Rest in the palm of the hand – nằm gọn trong tay
Ví dụ:
The device was small enough to rest in the palm of your hand.
(Thiết bị nhỏ đến mức có thể nằm gọn trong lòng bàn tay bạn)
See fate in the palm – xem vận mệnh trong lòng bàn tay
Ví dụ:
The fortune teller claimed she could see fate in the palm.
(Thầy bói nói rằng bà ta có thể nhìn thấy vận mệnh trong lòng bàn tay)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết