VIETNAMESE
thèm nhỏ dãi
cực kỳ mong muốn, thèm thuồng
ENGLISH
crave intensely
/kreɪv ɪnˈtɛnsli/
yearn for, long for
Từ “thèm nhỏ dãi” diễn đạt sự mong muốn mạnh mẽ, thường là đối với thức ăn.
Ví dụ
1.
Cô ấy thèm nhỏ dãi chiếc bánh sô-cô-la trong tiệm bánh.
She craved intensely for the chocolate cake in the bakery.
2.
Miêu tả của anh ấy về món ăn làm mọi người thèm nhỏ dãi.
His description of the dish made everyone crave intensely.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của crave intensely nhé!
Yearn for - Khao khát
Phân biệt:
Yearn for diễn tả mong muốn mãnh liệt, rất gần với crave intensely.
Ví dụ:
I yearn for a break from work.
(Tôi khao khát một kỳ nghỉ khỏi công việc.)
Long for - Mong mỏi
Phân biệt:
Long for nhấn mạnh sự ao ước, tương đương với crave intensely.
Ví dụ:
She longs for her hometown.
(Cô ấy mong mỏi quê nhà.)
Have an intense desire for - Rất khao khát
Phân biệt:
Have an intense desire for nhấn mạnh mức độ mãnh liệt, sát nghĩa với crave intensely.
Ví dụ:
He has an intense desire for success.
(Anh ấy rất khao khát thành công.)
Hunger for - Khao khát mãnh liệt
Phân biệt:
Hunger for diễn tả mong muốn mạnh mẽ như đói khát, gần với crave intensely.
Ví dụ:
They hunger for freedom.
(Họ khao khát tự do.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết