VIETNAMESE

Mà còn

Thêm nữa, còn thêm

word

ENGLISH

But also

  
CONJUNCTION

/bʌt ˈɔːlsəʊ/

Furthermore, in addition

Mà còn là cách nói bổ sung thêm ý nghĩa vào câu trước đó.

Ví dụ

1.

Anh ấy không chỉ tài năng mà còn chăm chỉ.

He is not only talented but also hardworking.

2.

Cô ấy không chỉ thông minh mà còn tốt bụng.

She is not only intelligent but also kind-hearted.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của But also nhé! check As well - Cũng Phân biệt: As well dùng để bổ sung thông tin tương tự, rất gần với But also. Ví dụ: She’s smart as well as hardworking. (Cô ấy vừa thông minh vừa chăm chỉ.) check Not only that - Không chỉ vậy Phân biệt: Not only that thể hiện sự bổ sung, tương đương but also. Ví dụ: Not only that, he’s also very generous. (Không chỉ vậy, anh ấy còn rất hào phóng.) check In addition - Thêm vào đó Phân biệt: In addition là cách diễn đạt trang trọng hơn, sát nghĩa với but also. Ví dụ: In addition to singing, she plays guitar. (Ngoài ca hát, cô ấy còn chơi guitar.) check Moreover - Hơn nữa Phân biệt: Moreover mang sắc thái học thuật, gần với but also trong diễn đạt nâng cấp thông tin. Ví dụ: He is talented. Moreover, he’s humble. (Anh ấy tài năng. Hơn nữa, anh ấy còn khiêm tốn.)