VIETNAMESE
trong tầm kiểm soát
kiểm soát được, trong giới hạn quản lý
ENGLISH
under control
/ˈʌndər kənˈtroʊl/
within limits, manageable
“Trong tầm kiểm soát” là trạng thái có thể được kiểm soát hoặc quản lý.
Ví dụ
1.
Tình hình đang trong tầm kiểm soát.
The situation is under control.
2.
Mọi thứ bây giờ đang trong tầm kiểm soát.
Everything is under control now.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ control khi nói hoặc viết nhé!
Bring under control – đưa vào tầm kiểm soát
Ví dụ:
Firefighters managed to bring the blaze under control.
(Lính cứu hỏa đã kiểm soát được đám cháy)
Keep emotions under control – kiểm soát cảm xúc
Ví dụ:
He struggled to keep his emotions under control during the argument.
(Anh ấy vật lộn để kiểm soát cảm xúc trong lúc tranh cãi)
Remain under control – vẫn trong tầm kiểm soát
Ví dụ:
The situation remains under control, according to officials.
(Tình hình vẫn trong tầm kiểm soát, theo lời các quan chức)
Be out of control – vượt ngoài kiểm soát
Ví dụ:
Traffic was out of control after the festival.
(Giao thông hỗn loạn sau lễ hội)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết