VIETNAMESE

Thật đáng mong đợi

Đáng để kỳ vọng

word

ENGLISH

Worth looking forward to

  
PHRASE

/wɜːθ ˈlʊkɪŋ ˈfɔːwəd tə/

Promising, worth awaiting

Thật đáng mong đợi là cách diễn đạt điều gì đó xứng đáng được kỳ vọng.

Ví dụ

1.

Kỳ nghỉ thật đáng mong đợi sau một năm dài.

The holiday is worth looking forward to after a long year.

2.

Bộ phim mới thật đáng mong đợi.

The new movie is worth looking forward to.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Worth looking forward to nhé! check Something to get excited about - Điều đáng háo hức Phân biệt: Something to get excited about nhấn mạnh lý do để mong đợi, rất gần với Worth looking forward to. Ví dụ: The festival is something to get excited about. (Lễ hội đó thực sự là điều đáng háo hức.) check Desirable event - Sự kiện đáng mong đợi Phân biệt: Desirable event mang sắc thái trang trọng, tương đương Worth looking forward to. Ví dụ: The ceremony promises to be a desirable event. (Buổi lễ hứa hẹn là sự kiện đáng mong đợi.) check Exciting prospect - Viễn cảnh thú vị Phân biệt: Exciting prospect nhấn mạnh sự kỳ vọng trong tương lai, sát nghĩa với Worth looking forward to. Ví dụ: A summer vacation is an exciting prospect. (Kỳ nghỉ hè là một viễn cảnh đầy thú vị.) check Anticipated experience - Trải nghiệm được mong chờ Phân biệt: Anticipated experience diễn tả sự kiện đáng kỳ vọng, gần với Worth looking forward to. Ví dụ: Their wedding is an anticipated experience for everyone. (Đám cưới của họ là một trải nghiệm được mọi người mong chờ.)