VIETNAMESE

đi đến kết luận

đưa ra kết luận

word

ENGLISH

Draw a conclusion

  
VERB

/drɔ ə kənˈkluʒən/

conclude, infer

“Đi đến kết luận” là hành động đưa ra kết luận sau khi cân nhắc và phân tích.

Ví dụ

1.

Sau nhiều thảo luận, chúng tôi đã đi đến kết luận về vấn đề.

After much discussion, we drew a conclusion about the issue.

2.

Đã đến lúc đi đến kết luận.

It’s time to draw a conclusion.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Draw a conclusion nhé! check Reach a conclusion - Đưa ra kết luận Phân biệt: Reach a conclusion diễn tả quá trình suy luận và kết luận, rất gần với Draw a conclusion. Ví dụ: They reached a conclusion after long discussions. (Họ đã đi đến kết luận sau nhiều cuộc thảo luận.) check Come to a conclusion - Đi đến kết luận Phân biệt: Come to a conclusion là cách diễn đạt tự nhiên thay thế cho Draw a conclusion. Ví dụ: We came to a conclusion that it’s best to wait. (Chúng tôi đi đến kết luận rằng tốt nhất nên chờ đợi.) check Form a conclusion - Hình thành kết luận Phân biệt: Form a conclusion nhấn mạnh quá trình hình thành suy nghĩ cuối cùng, sát nghĩa với Draw a conclusion. Ví dụ: He quickly formed a conclusion based on the evidence. (Anh ta nhanh chóng hình thành kết luận dựa trên bằng chứng.) check Arrive at a conclusion - Đạt đến kết luận Phân biệt: Arrive at a conclusion diễn tả việc đi đến một kết luận sau quá trình phân tích, gần với Draw a conclusion. Ví dụ: The team arrived at a conclusion after much debate. (Nhóm đã đạt đến kết luận sau nhiều cuộc tranh luận.)