VIETNAMESE

Mạn phép

Xin phép, được phép

word

ENGLISH

Take the liberty

  
PHRASE

/teɪk ðə ˈlɪbərti/

Ask permission, respectfully proceed

Mạn phép là cách nói lịch sự xin phép trước khi làm điều gì đó.

Ví dụ

1.

Tôi mạn phép sắp xếp tài liệu giúp bạn.

I took the liberty of organizing the documents for you.

2.

Cô ấy mạn phép đề xuất một kế hoạch mới.

She took the liberty of suggesting a new plan.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Take the liberty nhé! check Act on one’s own initiative - Chủ động hành động Phân biệt: Act on one’s own initiative nhấn mạnh việc tự ý làm, rất gần với Take the liberty. Ví dụ: He acted on his own initiative and sent the email. (Anh ấy đã tự ý gửi email.) check Assume the right - Tự cho mình quyền Phân biệt: Assume the right thể hiện việc tự mình quyết định, tương đương với Take the liberty. Ví dụ: She assumed the right to speak for the group. (Cô ấy tự cho mình quyền đại diện nhóm.) check Presume to - Mạo muội làm gì đó Phân biệt: Presume to diễn tả hành động tự ý, sát nghĩa với Take the liberty. Ví dụ: He presumed to call her by her first name. (Anh ấy mạo muội gọi cô ấy bằng tên riêng.) check Seize the opportunity - Chớp lấy cơ hội Phân biệt: Seize the opportunity đôi khi mang sắc thái chủ động mạnh, gần với Take the liberty trong vài ngữ cảnh. Ví dụ: She seized the opportunity to ask a question. (Cô ấy đã chớp lấy cơ hội để đặt câu hỏi.)