VIETNAMESE

hưởng thụ cuộc sống

tận hưởng cuộc đời

word

ENGLISH

enjoy life

  
VERB

/ɪnˈʤɔɪ laɪf/

take pleasure in, savor

Hưởng thụ cuộc sống là tận hưởng những điều tốt đẹp trong cuộc sống.

Ví dụ

1.

Anh ấy hưởng thụ cuộc sống một cách trọn vẹn mỗi ngày.

He enjoys life to the fullest every day.

2.

Họ hưởng thụ cuộc sống bằng cách du lịch đến những nơi mới.

They enjoy life by traveling to new places.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Enjoy life nhé! check Live life to the fullest - Sống trọn vẹn Phân biệt: Live life to the fullest là thành ngữ tích cực – đồng nghĩa trực tiếp với enjoy life trong ngữ cảnh truyền cảm hứng. Ví dụ: She always tries to live life to the fullest. (Cô ấy luôn cố gắng sống trọn vẹn từng ngày.) check Make the most of life - Tận hưởng tối đa cuộc sống Phân biệt: Make the most of life nhấn mạnh việc tận dụng mọi cơ hội – gần nghĩa với enjoy life trong ngữ cảnh lạc quan. Ví dụ: Let’s make the most of life while we’re young. (Hãy tận hưởng cuộc sống khi ta còn trẻ.) check Savor every moment - Thưởng thức từng khoảnh khắc Phân biệt: Savor every moment là cách nói giàu cảm xúc – tương đương với enjoy life khi nhấn vào cảm nhận từng trải nghiệm sống. Ví dụ: He learned to savor every moment after his illness. (Sau cơn bệnh, anh ấy học cách thưởng thức từng khoảnh khắc của cuộc sống.)