VIETNAMESE

vọng

kỳ vọng, mong muốn

word

ENGLISH

Aspiration

  
NOUN

/ˌæspɪˈreɪʃn/

Ambition, hope

“Vọng” là sự kỳ vọng hoặc mơ ước lớn lao thường vượt qua khả năng thực tế.

Ví dụ

1.

Cô ấy có vọng lớn trở thành nhà khoa học.

She has great aspirations to become a scientist.

2.

Vọng của anh ấy truyền cảm hứng cho mọi người xung quanh.

His aspirations inspired everyone around him.

Ghi chú

Vọng là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ vọng nhé! check Nghĩa 1: Nhìn xa hoặc hướng về nơi gắn bó trong tâm trí. Tiếng Anh: gaze toward / long for Ví dụ: He gazed toward the city where he was born. (Anh ấy vọng về nơi mình sinh ra.) check Nghĩa 2: Âm thanh từ xa vọng lại, truyền đến tai người nghe. Tiếng Anh: echo Ví dụ: Her voice echoed through the empty hall. (Giọng cô ấy vọng lại trong sảnh trống.) check Nghĩa 3: Chòi cao để quan sát và canh gác. Tiếng Anh: watchtower Ví dụ: A soldier stood on the watchtower looking toward the horizon. (Một người lính đứng trên vọng gác nhìn về phía chân trời.) check Nghĩa 4: Nộp lễ vật để xin được ghi tên vào hàng ngũ (phong kiến). Tiếng Anh: ceremonial offering (for position) Ví dụ: He made a ceremonial offering to be accepted as a village elder. (Ông ấy vọng quan viên để được nhận vào hàng chức sắc làng.)