VIETNAMESE

đừng khách sáo

cứ tự nhiên, không cần khách sáo

word

ENGLISH

don’t be formal

  
PHRASE

/doʊnt bi ˈfɔrməl/

be casual

“Đừng khách sáo” là câu nói khuyên người khác không cần phải quá lịch sự hoặc giữ kẽ.

Ví dụ

1.

Đừng khách sáo; cứ tự nhiên dùng đồ ăn.

Don’t be formal; just help yourself to the food.

2.

Đừng khách sáo, chúng ta đều là bạn ở đây mà.

Don’t be formal, we are all friends here.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của don’t be formal nhé! check Be casual - Hãy tự nhiên Phân biệt: Be casual nhấn mạnh sự thoải mái, rất gần với don’t be formal. Ví dụ: Be casual around us. (Hãy tự nhiên với chúng tôi.) check Feel free - Cứ thoải mái Phân biệt: Feel free diễn tả sự khuyến khích tự do hành động, tương đương don’t be formal. Ví dụ: Feel free to ask anything. (Cứ thoải mái hỏi bất cứ điều gì.) check Don’t be stiff - Đừng gò bó Phân biệt: Don’t be stiff mang sắc thái thân mật, sát nghĩa với don’t be formal. Ví dụ: Don’t be stiff, relax a bit. (Đừng gò bó, thư giãn một chút đi.) check Relax and be yourself - Cứ thư giãn và là chính mình Phân biệt: Relax and be yourself diễn tả sự tự nhiên tối đa, gần với don’t be formal. Ví dụ: Relax and be yourself at the party. (Cứ thư giãn và là chính mình trong bữa tiệc.)