VIETNAMESE
đèn sách
việc học, nghiên cứu
ENGLISH
academic pursuits
/ˌækəˈdɛmɪk pərˈsuːts/
scholarly endeavors
Đèn sách là biểu tượng cho việc học hành và nghiên cứu.
Ví dụ
1.
Anh ấy dành cả cuộc đời cho đèn sách.
He dedicated his life to academic pursuits.
2.
Đèn sách cần sự kỷ luật và nỗ lực.
Academic pursuits require discipline and effort.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ pursuit khi nói hoặc viết nhé!
Career pursuit – theo đuổi sự nghiệp
Ví dụ:
She moved to the city for the pursuit of her career.
(Cô ấy chuyển lên thành phố để theo đuổi sự nghiệp)
In pursuit of knowledge – theo đuổi tri thức
Ví dụ:
Scientists work tirelessly in pursuit of knowledge.
(Các nhà khoa học làm việc không ngừng để theo đuổi tri thức)
Leisure pursuit – thú vui giải trí
Ví dụ:
Painting is one of his favorite leisure pursuits.
(Vẽ tranh là một trong những thú vui giải trí yêu thích của anh ấy)
Dangerous pursuit – hành động theo đuổi nguy hiểm
Ví dụ:
The dangerous pursuit of extreme sports can lead to injuries.
(Việc theo đuổi các môn thể thao mạo hiểm có thể dẫn đến chấn thương)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết