VIETNAMESE

kén tằm

-

word

ENGLISH

cocoon

  
NOUN

/kəˈkuːn/

chrysalis

Kén tằm là lớp vỏ bọc tơ do con tằm nhả ra để bảo vệ mình trong giai đoạn nhộng.

Ví dụ

1.

Con tằm nhả kén tằm một cách cẩn thận.

The silkworm spins its cocoon carefully.

2.

Con bướm đã chui ra khỏi kén tằm.

The butterfly emerged from the cocoon.

Ghi chú

Từ Cocoon là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Cocoon nhé! check Nghĩa 1: Lớp bao bọc bảo vệ (nghĩa bóng) Ví dụ: She lived in a cocoon of luxury, far removed from the world outside her cocoon. (Cô ấy sống trong lớp vỏ bọc xa hoa, hoàn toàn tách biệt khỏi thế giới bên ngoài) check Nghĩa 2: Giai đoạn chuyển hóa hoặc ẩn mình để phát triển Ví dụ: After quitting her job, she entered a cocoon of reflection, and the transformation inside that cocoon was profound. (Sau khi nghỉ việc, cô bước vào giai đoạn thu mình để suy ngẫm, và sự thay đổi bên trong giai đoạn đó thật sâu sắc) check Nghĩa 3: Gói bọc hoặc phủ kín bằng vật liệu gì đó Ví dụ: The baby was cocooned in a warm blanket, and the cozy cocoon kept it fast asleep. (Đứa bé được quấn trong một chiếc chăn ấm, và lớp bọc êm ái đó khiến bé ngủ say)