VIETNAMESE

xùy xùy

đuổi đi, phản đối

word

ENGLISH

shoo

  
VERB

/ʃuː/

dismiss, wave away

“Xùy xùy” là cách biểu thị sự không đồng ý hoặc khó chịu.

Ví dụ

1.

Bà lão xùy xùy đuổi lũ mèo ra khỏi vườn.

The old lady shooed the cats away from her garden.

2.

Anh ấy xùy xùy đuổi lũ ruồi khỏi đồ ăn của mình.

He shooed the flies away from his food.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của shoo nhé! check Chase away - Đuổi đi Phân biệt: Chase away diễn tả hành động xua đuổi, rất gần với shoo. Ví dụ: She tried to chase away the stray cats. (Cô ấy cố gắng đuổi lũ mèo hoang đi.) check Drive off - Đuổi ra xa Phân biệt: Drive off nhấn mạnh việc đuổi ai đó hoặc cái gì đó đi xa, tương đương shoo. Ví dụ: He drove off the intruders. (Anh ấy đã đuổi những kẻ đột nhập đi.) check Send away - Đuổi đi Phân biệt: Send away là cách diễn đạt nhẹ nhàng hơn cho shoo. Ví dụ: The waiter politely sent away the vendors. (Người phục vụ đã lịch sự đuổi những người bán hàng rong đi.) check Wave off - Phất tay đuổi đi Phân biệt: Wave off mô tả hành động phất tay xua đuổi, gần nghĩa với shoo. Ví dụ: She waved off the buzzing flies. (Cô ấy phất tay đuổi những con ruồi vo ve.)