VIETNAMESE
bám vào vấn đề
không lan man, đi thẳng vào vấn đề
ENGLISH
stick to the point
/stɪk tuː ðə pɔɪnt/
stay focused, remain relevant
“Bám vào vấn đề” là tập trung vào nội dung chính mà không lan man.
Ví dụ
1.
Làm ơn bám vào vấn đề trong cuộc thảo luận.
Please stick to the point during the discussion.
2.
Anh ấy luôn bám vào vấn đề trong các cuộc họp.
He always sticks to the point in meetings.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ point khi nói hoặc viết nhé!
Make a point – đưa ra quan điểm
Ví dụ:
She made a valid point during the meeting.
(Cô ấy đưa ra một quan điểm đúng đắn trong buổi họp)
Miss the point – bỏ lỡ trọng tâm
Ví dụ:
You completely missed the point of my argument.
(Bạn hoàn toàn bỏ lỡ trọng tâm trong lập luận của tôi)
Key point – điểm chính
Ví dụ:
Let me summarize the key points of the presentation.
(Để tôi tóm tắt những điểm chính trong bài thuyết trình)
Turning point – bước ngoặt
Ví dụ:
The war marked a turning point in history.
(Cuộc chiến đánh dấu một bước ngoặt trong lịch sử)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết