VIETNAMESE

đường đời

cuộc đời, hành trình cuộc sống

word

ENGLISH

Life path

  
NOUN

/laɪf pæθ/

journey, life road

“Đường đời” là cách chỉ cuộc sống và con đường mà con người trải qua.

Ví dụ

1.

Mỗi người đều có đường đời riêng để theo đuổi.

Everyone has their own life path to follow.

2.

Đường đời của anh ấy đầy thử thách.

His life path is full of challenges.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ life path khi nói hoặc viết nhé! check Choose a life path – chọn con đường đời Ví dụ: She chose a life path dedicated to helping others. (Cô ấy chọn con đường đời cống hiến để giúp đỡ người khác) check Follow a life path – đi theo đường đời Ví dụ: He followed a life path that led him to become a teacher. (Anh ấy đi theo con đường đời dẫn anh ấy trở thành giáo viên) check Shape a life path – định hình đường đời Ví dụ: Her early experiences shaped her life path significantly. (Những trải nghiệm đầu đời của cô ấy định hình đường đời của cô ấy một cách đáng kể) check Reflect on a life path – suy ngẫm về đường đời Ví dụ: In his old age, he reflected on his life path with satisfaction. (Ở tuổi già, ông ấy suy ngẫm về đường đời của mình với sự hài lòng)