VIETNAMESE

đâu ra đấy

ngăn nắp, hoàn chỉnh

word

ENGLISH

organized

  
ADJ

/ˈɔrgəˌnaɪzd/

systematic, neat

“Đâu ra đấy” là cụm từ chỉ sự sắp xếp hoặc thực hiện một việc gì đó rất chu đáo.

Ví dụ

1.

Căn phòng được sắp xếp đâu ra đấy khiến mọi người ngạc nhiên.

The room was so well organized that it surprised everyone.

2.

Kế hoạch được thực hiện đâu ra đấy.

The plan was organized perfectly.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của organized nhé! check Well-arranged - Sắp xếp gọn gàng Phân biệt: Well-arranged diễn tả sự trật tự ngăn nắp, rất gần với organized. Ví dụ: The documents are well-arranged. (Tài liệu đã được sắp xếp gọn gàng.) check Orderly - Có trật tự Phân biệt: Orderly nhấn mạnh sự ngăn nắp, tương đương với organized. Ví dụ: The room was clean and orderly. (Căn phòng sạch sẽ và ngăn nắp.) check Neat - Ngăn nắp Phân biệt: Neat mang sắc thái đơn giản, thân thiện, sát nghĩa với organized. Ví dụ: His handwriting is very neat. (Chữ viết tay của anh ấy rất gọn gàng.) check Systematic - Có hệ thống Phân biệt: Systematic diễn tả sự tổ chức theo trình tự logic, gần với organized. Ví dụ: The project was planned systematically. (Dự án được lên kế hoạch một cách hệ thống.)