VIETNAMESE

không lâu sau đó

không bao lâu sau, chẳng mấy chốc

word

ENGLISH

not long after

  
ADV

/nɑt lɔŋ ˈæftər/

soon after, shortly after

Từ “không lâu sau đó” diễn đạt thời gian ngắn sau một sự kiện cụ thể.

Ví dụ

1.

Không lâu sau đó, trời ngừng mưa và nắng xuất hiện.

Not long after the rain stopped, the sun came out.

2.

Đội ghi thêm bàn thắng không lâu sau bàn đầu tiên.

The team scored another goal not long after the first one.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của not long after nhé! check Shortly after - Ngay sau đó Phân biệt: Shortly after là cách nói phổ biến nhất, rất gần với not long after. Ví dụ: Shortly after lunch, we left. (Ngay sau bữa trưa, chúng tôi rời đi.) check Soon after - Không lâu sau Phân biệt: Soon after là từ đồng nghĩa trực tiếp với not long after. Ví dụ: Soon after the meeting, she called. (Không lâu sau cuộc họp, cô ấy đã gọi.) check A little while later - Một lúc sau Phân biệt: A little while later nhấn mạnh độ trễ ngắn, sát nghĩa với not long after. Ví dụ: A little while later, the rain stopped. (Một lúc sau, trời ngừng mưa.) check Before long - Chẳng bao lâu Phân biệt: Before long mang sắc thái dự báo nhẹ, gần với not long after. Ví dụ: Before long, we reached the destination. (Chẳng bao lâu sau, chúng tôi đã đến nơi.)