VIETNAMESE
mẹ kiếp
chết tiệt, quái quỷ
ENGLISH
damn it
/dæm ɪt/
heck, darn
“mẹ kiếp” là một câu cảm thán thể hiện sự bực tức hoặc khó chịu.
Ví dụ
1.
Mẹ kiếp! Tôi quên chìa khóa ở nhà.
Damn it! I forgot my keys at home.
2.
Mẹ kiếp, tôi làm đổ cà phê rồi.
Damn it, I spilled my coffee.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của damn it nhé!
Hell - Chết tiệt
Phân biệt:
Hell là từ chửi bậy mang sắc thái mạnh, rất gần với damn it.
Ví dụ:
What the hell are you doing?
(Chết tiệt, bạn đang làm gì vậy?)
Blast it - Đồ chết tiệt
Phân biệt:
Blast it là cách nói cũ hơn nhưng mang nghĩa tương đương damn it.
Ví dụ:
Blast it, I forgot my wallet.
(Chết tiệt, tôi quên ví rồi.)
Curse it - Đồ đáng nguyền rủa
Phân biệt:
Curse it mang nghĩa nguyền rủa nhẹ, sát nghĩa với damn it.
Ví dụ:
Curse it, why now?
(Đồ chết tiệt, sao lại bây giờ?)
Darn it - Chết tiệt (nhẹ nhàng hơn)
Phân biệt:
Darn it là phiên bản giảm nhẹ, gần với damn it.
Ví dụ:
Darn it, I missed the bus.
(Chết tiệt, tôi lỡ mất chuyến xe buýt rồi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết