VIETNAMESE

đứng lại

dừng, ngừng

word

ENGLISH

stop

  
VERB

/stɑp/

halt, freeze

“Đứng lại” là động từ chỉ hành động dừng ngay lập tức và không di chuyển tiếp.

Ví dụ

1.

Đứng lại ngay đó, nếu không bạn sẽ bị bắt.

Stop right there, or you’ll be caught.

2.

Đứng lại và chờ hướng dẫn.

Stop moving and wait for instructions.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của stop nhé! check Halt - Dừng lại ngay lập tức Phân biệt: Halt mang sắc thái trang trọng hơn nhưng rất gần với stop. Ví dụ: The soldiers were ordered to halt. (Những người lính được lệnh dừng lại.) check Cease - Chấm dứt Phân biệt: Cease nhấn mạnh sự chấm dứt hoàn toàn, tương đương stop. Ví dụ: The noise finally ceased. (Tiếng ồn cuối cùng cũng dừng lại.) check Pause - Tạm dừng Phân biệt: Pause diễn tả sự tạm dừng ngắn hạn, sát nghĩa với stop trong ngữ cảnh tạm thời. Ví dụ: Let's pause for a moment. (Hãy dừng lại một lát.) check Freeze - Đứng yên Phân biệt: Freeze diễn tả việc dừng lại không cử động, gần với stop trong các tình huống khẩn cấp. Ví dụ: The guard shouted, "Freeze!" (Người lính gác hét lên, "Đứng yên!")