VIETNAMESE

Thiết bị chuyển mạch

Bộ chuyển mạch, thiết bị phân phối

word

ENGLISH

Switchgear

  
NOUN

/ˈswɪtʃɡɪə/

Switchgear, circuit breaker

“Thiết bị chuyển mạch” là một thiết bị dùng để chuyển đổi tín hiệu giữa các mạch điện.

Ví dụ

1.

Thiết bị chuyển mạch rất quan trọng trong phân phối điện năng.

The switchgear is essential in electrical power distribution.

2.

Tủ điện trong tòa nhà kiểm soát việc phân phối điện.

The switchgear in the building controls the distribution of electricity.

Ghi chú

Từ switchgear là một từ ghép của (switch – công tắc, gear – thiết bị). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! check Gearbox – hộp số Ví dụ: The mechanic repaired the car’s gearbox within an hour. (Người thợ sửa xe đã sửa hộp số của chiếc xe trong vòng một giờ.) check Gearshift – cần số Ví dụ: He grabbed the gearshift and smoothly changed gears. (Anh ấy nắm lấy cần số và sang số một cách trơn tru.) check Light-switch – công tắc đèn Ví dụ: She flipped the light-switch and the room lit up instantly. (Cô ấy bật công tắc đèn và căn phòng sáng lên ngay lập tức.) check Power-switch – công tắc nguồn Ví dụ: Always turn off the power-switch before unplugging the device. (Luôn tắt công tắc nguồn trước khi rút thiết bị khỏi ổ điện.)