VIETNAMESE
chưa đánh đã khóc
sợ sớm, lo lắng trước
ENGLISH
Afraid prematurely
/əˈfreɪd ˌpriːməˈtʃʊrli/
Nervous early
“Chưa đánh đã khóc” là một cụm từ chỉ sự lo lắng hoặc sợ hãi trước khi điều gì đó xảy ra.
Ví dụ
1.
Đừng chưa đánh đã khóc trước thất bại.
Don’t be afraid prematurely of failure.
2.
Chưa đánh đã khóc dễ dẫn đến sai lầm.
Afraid prematurely leads to mistakes.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Afraid prematurely (chưa đánh đã khóc) nhé!
Worry before it happens - Lo trước khi xảy ra
Phân biệt:
Worry before it happens mô tả đúng trạng thái – đồng nghĩa ý nghĩa với afraid prematurely trong phản ứng sớm quá mức.
Ví dụ:
Try not to worry before it happens — things may go fine.
(Đừng lo trước khi mọi việc xảy ra — biết đâu lại ổn.)
Panic too early - Hoảng sớm
Phân biệt:
Panic too early là cách nói gần nghĩa, đời thường – tương đương với afraid prematurely trong bối cảnh thiếu bình tĩnh.
Ví dụ:
She tends to panic too early before every exam.
(Cô ấy thường hoảng loạn sớm trước mỗi kỳ thi.)
Overreact in advance - Phản ứng thái quá từ sớm
Phân biệt:
Overreact in advance là cách nói trang trọng hơn – tương đương với afraid prematurely trong đánh giá cảm xúc.
Ví dụ:
He overreacted in advance without knowing the full situation.
(Anh ấy phản ứng thái quá khi chưa biết hết tình hình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết