VIETNAMESE

tùy bạn thôi

tùy bạn, tùy vào bạn

word

ENGLISH

it's up to you

  
PHRASE

/ɪts ʌp tuː juː/

whatever you decide, your choice

“Tùy bạn thôi” là bạn có thể tự quyết định theo ý của mình.

Ví dụ

1.

Tùy bạn thôi, tiếp theo làm gì là do bạn.

It's up to you what to do next.

2.

Tôi không bận tâm, tùy bạn thôi.

I don’t mind, it's up to you.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của it's up to you (tùy bạn thôi) nhé! check Your call - Quyết định là của bạn Phân biệt: Your call là cách nói ngắn gọn, rất gần với it’s up to you trong văn nói. Ví dụ: Your call — do whatever you prefer. (Tùy bạn thôi — làm gì bạn thấy hợp lý.) check You decide - Bạn quyết định Phân biệt: You decide là cách nói trực tiếp, tương đương it’s up to you. Ví dụ: You decide where we eat tonight. (Bạn quyết định tối nay ăn ở đâu.) check Your choice - Lựa chọn của bạn Phân biệt: Your choice sát nghĩa với it’s up to you trong mọi ngữ cảnh đời thường. Ví dụ: Your choice — I’m good with anything. (Tùy bạn — tôi sao cũng được.) check Whatever you like - Bạn thích gì cũng được Phân biệt: Whatever you like gần với it’s up to you trong bối cảnh thân mật. Ví dụ: Whatever you like, I’ll go along. (Bạn thích gì thì tôi theo cái đó.)