VIETNAMESE

vừa học vừa làm

học và làm cùng lúc

word

ENGLISH

Studying and working

  
PHRASE

/ˈstʌdiɪŋ ənd ˈwɜːkɪŋ/

Learning while working

“Vừa học vừa làm” là trạng thái vừa tham gia học tập, vừa thực hiện công việc để đạt được cân bằng giữa hai lĩnh vực.

Ví dụ

1.

Nhiều sinh viên vừa học vừa làm để tự lo cho mình.

Many students are studying and working to support themselves.

2.

Việc vừa học vừa làm không dễ dàng.

Balancing studying and working is not easy.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Studying and working (vừa học vừa làm) nhé! check Work-study - Vừa học vừa làm Phân biệt: Work-study là thuật ngữ chỉ người vừa học vừa làm (đặc biệt trong chương trình học), rất gần với Studying and working. Ví dụ: He’s part of a work-study program at university. (Anh ấy tham gia chương trình vừa học vừa làm ở đại học.) check Balancing school and work - Cân bằng việc học và việc làm Phân biệt: Balancing school and work mô tả chính xác trải nghiệm học và làm song song, tương đương với Studying and working. Ví dụ: Balancing school and work is never easy. (Cân bằng giữa việc học và làm không bao giờ dễ dàng.) check Learning while working - Vừa học trong khi làm việc Phân biệt: Learning while working sát nghĩa với Studying and working trong các ngữ cảnh thực hành kỹ năng. Ví dụ: Learning while working gave me real-world experience. (Việc vừa học vừa làm đã cho tôi kinh nghiệm thực tế.) check Dual commitment - Cam kết kép Phân biệt: Dual commitment nhấn mạnh sự chia sẻ thời gian giữa hai trách nhiệm, gần với Studying and working. Ví dụ: Managing a dual commitment takes discipline. (Quản lý cả hai trách nhiệm đòi hỏi sự kỷ luật.)