VIETNAMESE
toang rồi
thất bại, đổ bể
ENGLISH
It’s messed up
/ɪts mɛst ʌp/
ruined, gone wrong
“Toang rồi” là cách nói hài hước khi tình huống trở nên nghiêm trọng hoặc thất bại.
Ví dụ
1.
Dự án toang rồi vì kế hoạch kém.
The project is messed up due to poor planning.
2.
Mọi thứ toang rồi sau cuộc tranh cãi.
Everything is messed up after the argument.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của It’s messed up (toang rồi) nhé!
It’s a disaster - Một thảm họa
Phân biệt:
It’s a disaster nhấn mạnh sự hỏng hóc nghiêm trọng, rất gần với It’s messed up.
Ví dụ:
It’s a disaster after the storm.
(Sau cơn bão, thật là một thảm họa.)
It’s all ruined - Mọi thứ tiêu tan
Phân biệt:
It’s all ruined mang sắc thái bi quan mạnh mẽ, tương đương It’s messed up.
Ví dụ:
It’s all ruined after the mistake.
(Mọi thứ tiêu tan sau lỗi lầm đó.)
It’s a mess - Rối tung lên
Phân biệt:
It’s a mess sát nghĩa với It’s messed up về sự hỗn độn.
Ví dụ:
It’s a mess in the kitchen.
(Nhà bếp rối tung cả lên.)
Everything’s gone wrong - Mọi thứ đều hỏng
Phân biệt:
Everything’s gone wrong diễn tả thất bại toàn diện, gần với It’s messed up.
Ví dụ:
Everything’s gone wrong today.
(Hôm nay mọi thứ đều hỏng hết.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết