VIETNAMESE
đúng như vậy
chính xác, hoàn toàn đúng
ENGLISH
exactly
/ɪgˈzæktli/
precisely, indeed
“Đúng như vậy” là câu xác nhận một thông tin chính xác hoàn toàn.
Ví dụ
1.
Đúng như vậy, đó là điều tôi đang cố nói.
That’s exactly what I was trying to say.
2.
Đúng như vậy, đây là điều chúng ta cần.
Exactly, this is what we need.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của exactly nhé!
Precisely - Chính xác
Phân biệt:
Precisely nhấn mạnh sự chính xác tuyệt đối, rất gần với exactly.
Ví dụ:
Precisely what I was thinking!
(Chính xác là điều tôi đang nghĩ!)
Absolutely - Hoàn toàn đúng
Phân biệt:
Absolutely mang sắc thái khẳng định mạnh, tương đương exactly.
Ví dụ:
Absolutely, you’re right.
(Hoàn toàn đúng, bạn đúng rồi.)
That’s right - Đúng rồi
Phân biệt:
That’s right diễn tả sự xác nhận, sát nghĩa với exactly.
Ví dụ:
That’s right, that’s the answer.
(Đúng rồi, đó là câu trả lời.)
Spot on - Chuẩn luôn
Phân biệt:
Spot on là cách nói thân thiện hơn, gần với exactly.
Ví dụ:
Spot on! Good job.
(Chuẩn luôn! Làm tốt lắm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết