VIETNAMESE

tôi xin chân thành cảm ơn

chân thành biết ơn, cảm tạ

word

ENGLISH

I sincerely thank you

  
PHRASE

/aɪ sɪnˈsɪrli θæŋk juː/

deeply appreciate, express gratitude

“Tôi xin chân thành cảm ơn” là diễn đạt sự biết ơn một cách trang trọng.

Ví dụ

1.

Tôi xin chân thành cảm ơn bạn vì sự giúp đỡ.

I sincerely thank you for your help.

2.

Anh ấy xin chân thành cảm ơn mọi người vì sự ủng hộ.

He sincerely thanks everyone for their support.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của I sincerely thank you nhé! check Thank you sincerely - Cảm ơn bạn chân thành Phân biệt: Thank you sincerely nhấn mạnh sự chân thành trong lời cảm ơn, rất gần với I sincerely thank you. Ví dụ: Thank you sincerely for your support. (Xin chân thành cảm ơn sự ủng hộ của bạn.) check I am truly grateful - Tôi thực sự biết ơn Phân biệt: I am truly grateful diễn tả sự cảm kích sâu sắc, tương đương I sincerely thank you. Ví dụ: I am truly grateful for your help. (Tôi thực sự biết ơn sự giúp đỡ của bạn.) check I deeply appreciate it - Tôi rất trân trọng điều đó Phân biệt: I deeply appreciate it sát nghĩa với I sincerely thank you trong biểu đạt cảm xúc biết ơn. Ví dụ: I deeply appreciate it more than you know. (Tôi rất trân trọng điều đó hơn bạn nghĩ đấy.) check Heartfelt thanks - Cảm ơn từ tận đáy lòng Phân biệt: Heartfelt thanks là cách nói trang trọng, gần với I sincerely thank you. Ví dụ: Heartfelt thanks for your kindness. (Xin cảm ơn chân thành vì sự tử tế của bạn.)