VIETNAMESE
đồ dở hơi
người ngu ngốc, kẻ ngớ ngẩn
ENGLISH
Fool
/fuːl/
idiot, simpleton
“Đồ dở hơi” là từ chỉ người có hành động hoặc lời nói ngớ ngẩn, vô lý.
Ví dụ
1.
Ngừng là đồ dở hơi và bắt đầu suy nghĩ đi.
Stop being such a fool and start thinking.
2.
Anh ta đang hành động như đồ dở hơi.
He’s acting like a fool.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Fool nhé!
Simpleton - Kẻ khờ khạo
Phân biệt:
Simpleton diễn tả người ngờ nghệch, rất gần với Fool.
Ví dụ:
Only a simpleton would fall for that trick.
(Chỉ có kẻ khờ mới mắc bẫy đó.)
Idiot - Kẻ ngu ngốc
Phân biệt:
Idiot là cách gọi xúc phạm hơn cho người ngu ngốc, tương đương Fool.
Ví dụ:
Don't be such an idiot!
(Đừng ngu ngốc như vậy!)
Dunce - Kẻ đần độn
Phân biệt:
Dunce là từ cổ, mang ý chỉ người học kém, sát nghĩa với Fool.
Ví dụ:
He was always considered a dunce at school.
(Anh ấy luôn bị coi là học sinh kém ở trường.)
Blockhead - Đầu đất
Phân biệt:
Blockhead là cách diễn đạt thân mật hơn, gần với Fool.
Ví dụ:
You're such a blockhead sometimes.
(Thỉnh thoảng cậu ngốc thật đấy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết