VIETNAMESE
bề trong
mặt trong, nội tâm
ENGLISH
inner side
/ˈɪnər saɪd/
inside, interior
“Bề trong” là mặt bên trong của một vật hoặc nghĩa bóng là nội tâm, suy nghĩ của con người.
Ví dụ
1.
Bề trong của chiếc hộp rất mềm.
The inner side of the box is soft.
2.
Anh ấy giấu cảm xúc bên trong bề trong.
He keeps his emotions on the inner side.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ inner khi nói hoặc viết nhé!
Inner voice – tiếng nói bên trong
Ví dụ:
Always listen to your inner voice when making tough decisions.
(Hãy luôn lắng nghe tiếng nói bên trong khi đưa ra quyết định khó khăn)
Inner strength – sức mạnh nội tại
Ví dụ:
She relied on her inner strength to get through the loss.
(Cô ấy dựa vào sức mạnh nội tại để vượt qua nỗi mất mát)
Inner peace – sự bình yên nội tâm
Ví dụ:
Meditation helps me maintain inner peace.
(Thiền giúp tôi duy trì sự bình yên nội tâm)
Inner circle – vòng tròn thân cận
Ví dụ:
Only a few people are in his inner circle.
(Chỉ một vài người nằm trong vòng tròn thân cận của anh ấy)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết