VIETNAMESE
sắp rồi
sắp xảy ra
ENGLISH
it’s happening soon
/ɪts ˈhæpənɪŋ suːn/
very soon, nearly
“Sắp rồi” là cách nói chỉ một sự việc sắp sửa xảy ra, nhấn mạnh tính gần kề.
Ví dụ
1.
Đừng lo, sắp rồi; chỉ cần chờ thêm chút nữa thôi.
Don’t worry, it’s happening soon; just wait a bit more.
2.
Kết quả sắp rồi.
The results are happening soon.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của it’s happening soon nhé!
Coming very soon - Đang đến rất nhanh
Phân biệt:
Coming very soon mang ý nghĩa sự kiện sắp diễn ra nhanh chóng, gần nghĩa với it’s happening soon.
Ví dụ:
The movie premiere is coming very soon.
(Buổi công chiếu phim sắp diễn ra rất nhanh.)
Right around the corner - Gần ngay trước mắt
Phân biệt:
Right around the corner là cách nói thân thiện và sống động, tương tự it’s happening soon.
Ví dụ:
Graduation is right around the corner.
(Lễ tốt nghiệp đã gần kề.)
Approaching fast - Đang nhanh chóng đến gần
Phân biệt:
Approaching fast nhấn mạnh tốc độ nhanh của sự kiện, gần nghĩa với it’s happening soon.
Ví dụ:
The holidays are approaching fast.
(Kỳ nghỉ lễ đang nhanh chóng đến gần.)
Nearly here - Gần tới rồi
Phân biệt:
Nearly here là cách diễn đạt giản dị, dùng thay cho it’s happening soon.
Ví dụ:
The day we've been waiting for is nearly here.
(Ngày mà chúng ta chờ đợi đã gần tới rồi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết