VIETNAMESE

ba chớp ba nhoáng

rất nhanh, trong nháy mắt

word

ENGLISH

in the blink of an eye

  
PHRASE

/ɪn ðə blɪŋk ʌv ən aɪ/

instantaneously, in no time

“Ba chớp ba nhoáng” là cụm từ chỉ điều gì đó diễn ra rất nhanh, trong chớp mắt.

Ví dụ

1.

Anh ấy hoàn thành công việc ba chớp ba nhoáng.

He finished the task in the blink of an eye.

2.

Mọi thứ thay đổi ba chớp ba nhoáng.

Everything changed in the blink of an eye.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của in the blink of an eye (ba chớp ba nhoáng) nhé! check In no time - Trong nháy mắt Phân biệt: In no time là cách diễn đạt cực nhanh chóng, rất gần với in the blink of an eye. Ví dụ: We finished the task in no time. (Chúng tôi hoàn thành nhiệm vụ ba chớp ba nhoáng.) check Before you know it - Trước khi kịp nhận ra Phân biệt: Before you know it là cách nói hình ảnh, tương đương in the blink of an eye. Ví dụ: Before you know it, the year will be over. (Ba chớp ba nhoáng là hết năm thôi.) check In a flash - Trong chớp mắt Phân biệt: In a flash sát nghĩa với in the blink of an eye trong ngữ cảnh tốc độ nhanh. Ví dụ: The car was gone in a flash. (Chiếc xe biến mất trong tích tắc.) check In an instant - Ngay tức thì Phân biệt: In an instant gần với in the blink of an eye trong ngữ cảnh diễn ra đột ngột. Ví dụ: Everything changed in an instant. (Mọi thứ thay đổi ba chớp ba nhoáng.)