VIETNAMESE

làm rõ vấn đề

giải thích rõ, làm sáng tỏ

word

ENGLISH

clarify the issue

  
VERB

/ˈklærɪfaɪ ði ˈɪʃu/

resolve the matter, explain clearly

Từ “làm rõ vấn đề” diễn đạt hành động giải thích chi tiết hoặc làm sáng tỏ một điều gì đó.

Ví dụ

1.

Luật sư đã làm rõ vấn đề trong phiên tòa.

The lawyer clarified the issue during the trial.

2.

Quản lý đã làm rõ vấn đề với các khách hàng.

The manager clarified the issue with the clients.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của clarify the issue nhé! check Make the issue clear - Làm sáng tỏ vấn đề Phân biệt: Make the issue clear diễn tả việc giúp người khác hiểu rõ hơn, rất gần với clarify the issue. Ví dụ: We need to make the issue clear to the public. (Chúng ta cần làm sáng tỏ vấn đề với công chúng.) check Shed light on the matter - Làm sáng tỏ vấn đề Phân biệt: Shed light on the matter diễn đạt hành động cung cấp thông tin rõ ràng, tương đương clarify the issue. Ví dụ: The investigation will shed light on the matter. (Cuộc điều tra sẽ làm sáng tỏ vấn đề.) check Explain the situation - Giải thích tình huống Phân biệt: Explain the situation mô tả hành động giải thích, sát nghĩa với clarify the issue. Ví dụ: Let me explain the situation first. (Hãy để tôi giải thích tình huống trước.) check Elucidate the problem - Giải thích rõ vấn đề Phân biệt: Elucidate the problem nhấn mạnh sự làm rõ sâu sắc hơn, gần với clarify the issue. Ví dụ: The professor tried to elucidate the problem during the lecture. (Giáo sư đã cố gắng giải thích rõ vấn đề trong bài giảng.)