VIETNAMESE
đi thôi
đi nào, bắt đầu nào
ENGLISH
Let’s go
/lɛts ɡoʊ/
move on, hurry up
“Đi thôi” là lời khuyến khích bắt đầu di chuyển hoặc hành động ngay lập tức.
Ví dụ
1.
Đi thôi trước khi quá muộn.
Let’s go before it gets too late.
2.
Đi thôi, hết thời gian rồi.
Let’s go, time is running out.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Let’s go nhé!
Come on - Nào nào
Phân biệt:
Come on là cách thúc giục hành động, rất gần với Let’s go.
Ví dụ:
Come on, we’re running late!
(Nhanh lên nào, chúng ta sắp trễ rồi!)
Let’s move - Đi thôi
Phân biệt:
Let’s move diễn tả hành động di chuyển ngay, tương đương Let’s go.
Ví dụ:
Let’s move before the rain starts.
(Đi thôi trước khi trời mưa.)
Let's head out - Đi ra ngoài thôi
Phân biệt:
Let's head out diễn tả sự bắt đầu rời khỏi nơi hiện tại, sát nghĩa với Let’s go.
Ví dụ:
Let's head out for dinner.
(Đi ra ngoài ăn tối thôi.)
Time to roll - Đến lúc đi rồi
Phân biệt:
Time to roll là cách diễn đạt thân mật, gần với Let’s go.
Ví dụ:
Time to roll guys!
(Đến lúc đi rồi các bạn!)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết