VIETNAMESE

trường hợp đặc biệt

tình huống đặc biệt, tình trạng đặc biệt

word

ENGLISH

special case

  
NOUN

/ˈspɛʃəl keɪs/

exceptional case, unique situation

“Trường hợp đặc biệt” là một tình huống hiếm gặp hoặc có tính chất khác thường.

Ví dụ

1.

Quy tắc này áp dụng cho tất cả trừ trường hợp đặc biệt.

This rule applies to all except in a special case.

2.

Chúng ta phải xử lý điều này như một trường hợp đặc biệt.

We must handle this as a special case.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của special case (trường hợp đặc biệt) nhé! check Unique situation - Tình huống độc nhất Phân biệt: Unique situation nhấn mạnh đến tính hiếm có, rất gần với special case. Ví dụ: This is a unique situation that requires extra attention. (Đây là một tình huống đặc biệt cần được chú ý hơn.) check Unusual case - Trường hợp bất thường Phân biệt: Unusual case tương đương với special case khi đề cập đến điều không phổ biến. Ví dụ: It was an unusual case for our legal team. (Đó là một trường hợp bất thường đối với nhóm pháp lý của chúng tôi.) check Outlier - Trường hợp ngoại lệ dữ liệu Phân biệt: Outlier là thuật ngữ thường dùng trong thống kê, sát nghĩa với special case trong ngữ cảnh số liệu. Ví dụ: The results are mostly consistent, except for one outlier. (Các kết quả nhìn chung đều đồng nhất, ngoại trừ một trường hợp ngoại lệ.) check One-off case - Trường hợp xảy ra một lần Phân biệt: One-off case gần với special case khi đề cập đến sự kiện hiếm hoi, không lặp lại. Ví dụ: This appears to be a one-off case, not part of a pattern. (Có vẻ đây là một trường hợp riêng lẻ, không theo khuôn mẫu.)