VIETNAMESE
có sao nói vậy
thật thà, chân thật
ENGLISH
speak honestly
/spiːk ˈɒnɪstli/
be honest, tell the truth
“Có sao nói vậy” là cụm từ diễn tả sự thành thật, không che giấu.
Ví dụ
1.
Luôn có sao nói vậy trong các giao dịch của bạn.
Always speak honestly in your dealings.
2.
Bạn nên có sao nói vậy với bạn bè của mình.
You should speak honestly with your friends.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của speak honestly nhé!
Speak frankly - Nói thẳng thắn
Phân biệt:
Speak frankly nhấn mạnh sự thẳng thắn, không vòng vo, sát nghĩa với speak honestly.
Ví dụ:
She always speaks frankly about her opinions.
(Cô ấy luôn nói thẳng về ý kiến của mình.)
Be upfront - Thành thật
Phân biệt:
Be upfront là cách diễn đạt thân mật, nhấn mạnh sự cởi mở, tương tự speak honestly.
Ví dụ:
It's better to be upfront about your feelings.
(Tốt hơn là thành thật về cảm xúc của bạn.)
Tell the truth - Nói sự thật
Phân biệt:
Tell the truth mang nghĩa truyền thống, nhấn mạnh việc không nói dối, đồng nghĩa với speak honestly.
Ví dụ:
Always tell the truth, even when it's hard.
(Luôn nói sự thật, ngay cả khi khó khăn.)
Speak openly - Nói cởi mở
Phân biệt:
Speak openly nhấn mạnh sự cởi mở trong giao tiếp, gần với speak honestly.
Ví dụ:
They spoke openly about their relationship problems.
(Họ đã cởi mở nói về vấn đề trong mối quan hệ của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết