VIETNAMESE

xin tự giới thiệu

tự giới thiệu, nói về bản thân

word

ENGLISH

introduce myself

  
VERB

/ˌɪntrəˈdjuːs maɪˈsɛlf/

present myself, make an introduction

“Xin tự giới thiệu” là lời mở đầu khi giới thiệu bản thân.

Ví dụ

1.

Xin tự giới thiệu, tôi là quản lý mới.

Let me introduce myself; I am the new manager.

2.

Tôi xin tự giới thiệu trước khi chúng ta bắt đầu cuộc họp.

I’d like to introduce myself before we start the meeting.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ introduce khi nói hoặc viết nhé! check introduce oneself – tự giới thiệu bản thân Ví dụ: Let me introduce myself – my name is Linh. (Cho phép tôi tự giới thiệu – tôi tên là Linh) check introduce sb to sb – giới thiệu ai với ai Ví dụ: I’d like to introduce you to my colleague. (Tôi muốn giới thiệu bạn với đồng nghiệp của tôi) check introduce a topic / idea – giới thiệu chủ đề / ý tưởng Ví dụ: He introduced a new approach in the meeting. (Anh ấy đã giới thiệu một cách tiếp cận mới trong cuộc họp) check be introduced as... – được giới thiệu là... Ví dụ: She was introduced as the keynote speaker. (Cô ấy được giới thiệu là diễn giả chính)