VIETNAMESE
như vũ bão
mãnh liệt, dữ dội
ENGLISH
like a storm
/laɪk ə stɔːm/
fast, intense
Như vũ bão là chỉ tốc độ nhanh chóng, mãnh liệt.
Ví dụ
1.
Những thay đổi đến như vũ bão trong ngành công nghiệp.
The changes came like a storm in the industry.
2.
Sự phát triển như vũ bão trên thị trường.
The growth was like a storm in the market.
Ghi chú
Từ Storm là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Storm nhé!
Nghĩa 1: Cơn giận dữ dữ dội hoặc phản ứng mạnh mẽ
Ví dụ:
She left the room in a storm after hearing the news.
(Cô ấy rời khỏi phòng trong cơn giận dữ sau khi nghe tin)
Nghĩa 2: Tình trạng hỗn loạn, tranh cãi lớn
Ví dụ:
His comment caused a political storm online.
(Bình luận của anh ấy gây ra một cơn bão chính trị trên mạng)
Nghĩa 3: Tấn công bất ngờ hoặc mạnh mẽ
Ví dụ:
The soldiers stormed the building at dawn.
(Binh lính bất ngờ tấn công tòa nhà vào lúc bình minh)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết