VIETNAMESE
mở ra để kiểm tra thứ gì xem nó hoạt động ra sao
kiểm tra bên trong, mở ra để kiểm tra
ENGLISH
open it up to see how it works
/ˈəʊpən ɪt ʌp tə ˈsiː haʊ ɪt ˈwɜːks/
check it out, examine
“mở ra để kiểm tra thứ gì xem nó hoạt động ra sao” là hành động mở một vật để kiểm tra cách nó vận hành.
Ví dụ
1.
Mở nó ra để kiểm tra cách nó hoạt động trước khi mua.
Open it up to see how it works before you buy it.
2.
Mở nó ra và xem bên trong có gì hỏng.
Open it up and see what's wrong inside.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của open up (mở ra để kiểm tra thứ gì xem nó hoạt động ra sao) nhé!
Uncover - Mở ra
Phân biệt:
Uncover nhấn mạnh hành động làm lộ thứ gì đó bên trong, rất gần với open up trong ngữ cảnh kỹ thuật.
Ví dụ:
Let’s uncover the case and see what’s inside.
(Hãy mở hộp và xem bên trong có gì.)
Take apart - Tháo rời
Phân biệt:
Take apart dùng để kiểm tra hoặc sửa thiết bị, tương đương open up.
Ví dụ:
I had to take apart the phone to fix it.
(Tôi phải tháo điện thoại ra để sửa.)
Pop open - Bật mở
Phân biệt:
Pop open mang sắc thái nhẹ nhàng, sát nghĩa với open up khi mở thứ gì đó để xem bên trong.
Ví dụ:
He popped open the panel to check the wiring.
(Anh ấy mở tấm bảng ra để kiểm tra dây điện.)
Inspect inside - Kiểm tra bên trong
Phân biệt:
Inspect inside là cách nói mô tả mục đích của hành động open up, gần với ý nghĩa trong câu.
Ví dụ:
We need to inspect inside the machine for damage.
(Chúng ta cần kiểm tra bên trong máy xem có hỏng hóc gì không.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết