VIETNAMESE

đi trễ về sớm

đến muộn, về sớm

word

ENGLISH

Arrive late, leave early

  
PHRASE

/əˈraɪv leɪt liːv ˈɜrli/

lack discipline, slack off

“Đi trễ về sớm” là chỉ thói quen hoặc thái độ thiếu nghiêm túc trong công việc hoặc trách nhiệm.

Ví dụ

1.

Đi trễ về sớm thể hiện sự thiếu trách nhiệm.

Arriving late and leaving early shows a lack of commitment.

2.

Anh ấy thường đi trễ về sớm.

He often arrives late and leaves early.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ arriveleave khi nói hoặc viết nhé! check Arrive late for class – đến lớp trễ Ví dụ: Students who arrive late for class may miss important announcements. (Học sinh đến lớp trễ có thể bỏ lỡ những thông báo quan trọng) check Arrive unexpectedly – đến bất ngờ Ví dụ: They arrived unexpectedly at our door with gifts. (Họ bất ngờ xuất hiện trước cửa với quà tặng) check Leave work early – tan làm sớm Ví dụ: She had to leave work early to pick up her son. (Cô ấy phải tan làm sớm để đón con trai) check Leave home at dawn – rời nhà từ sáng sớm Ví dụ: Farmers usually leave home at dawn to start their day. (Nông dân thường rời nhà từ lúc rạng sáng để bắt đầu ngày làm việc)