VIETNAMESE
núng na núng nính
tròn trịa, mềm mại
ENGLISH
wobbly
/ˈwɒb.li/
bouncy, jiggly
“Núng na núng nính” là trạng thái mềm mại, tròn trịa đáng yêu.
Ví dụ
1.
Thạch mềm núng na núng nính làm bọn trẻ cười phá lên.
The jelly was so wobbly it made the children laugh.
2.
Bánh pudding của cô ấy núng na núng nính và rất ngon.
Her pudding is wobbly and delicious.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của wobbly nhé!
Unsteady - Không vững
Phân biệt:
Unsteady mô tả trạng thái lung lay, không chắc chắn, rất gần với wobbly.
Ví dụ:
The chair was old and unsteady.
(Chiếc ghế cũ kỹ và không vững vàng.)
Shaky - Rung lắc
Phân biệt:
Shaky diễn tả sự rung rinh, yếu ớt, sát nghĩa với wobbly.
Ví dụ:
Her voice sounded shaky during the speech.
(Giọng cô ấy nghe rung lắc khi phát biểu.)
Unstable - Không ổn định
Phân biệt:
Unstable mô tả sự thiếu ổn định vật lý hoặc tâm lý, gần nghĩa với wobbly.
Ví dụ:
The ladder was too unstable to climb.
(Chiếc thang quá không ổn định để leo lên.)
Flimsy - Mỏng manh, yếu ớt
Phân biệt:
Flimsy diễn tả thứ gì đó yếu đuối, dễ vỡ, gần nghĩa với wobbly.
Ví dụ:
The bridge looked flimsy after the storm.
(Cây cầu trông mỏng manh sau cơn bão.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết