VIETNAMESE

từ khi

từ lúc, kể từ khi

word

ENGLISH

since

  
CONJUNCTION

/sɪns/

ever since, from the time

“Từ khi” là thời điểm bắt đầu của một sự kiện hoặc hành động.

Ví dụ

1.

Tôi đã sống ở đây từ khi năm 2010.

I have lived here since 2010.

2.

Cô ấy đã làm việc từ khi sáng.

She has been working since morning.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ since khi nói hoặc viết nhé! check since + mốc thời gian – từ thời điểm nào Ví dụ: He has worked here since 2020. (Anh ấy làm việc ở đây từ năm 2020) check since + S + V (quá khứ) – từ khi ai làm gì đó Ví dụ: I’ve felt better since I started exercising. (Tôi cảm thấy khỏe hơn từ khi tôi bắt đầu tập thể dục) check ever since + mốc thời gian / sự kiện – kể từ khi... Ví dụ: Ever since the accident, she has been more cautious. (Kể từ vụ tai nạn, cô ấy đã thận trọng hơn) check since + S + V – bởi vì / vì rằng Ví dụ: Since you’re here, can you help me with this? (Vì bạn đang ở đây, bạn có thể giúp tôi chuyện này không?)