VIETNAMESE

trong công việc

trong quá trình làm việc, tại nơi làm việc

word

ENGLISH

at work

  
PHRASE

/æt wɜrk/

on the job, in the workplace

“Trong công việc” là tình huống hoặc phạm vi liên quan đến công việc.

Ví dụ

1.

Cô ấy rất chuyên nghiệp trong công việc.

She is very professional at work.

2.

Lỗi lầm có thể xảy ra trong công việc.

Mistakes can happen at work.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ work khi nói hoặc viết nhé! check work on sth – làm việc với / cải thiện điều gì Ví dụ: I’m working on a new project right now. (Hiện tại tôi đang làm một dự án mới) check work for sb/company – làm việc cho ai / công ty nào Ví dụ: She works for a law firm in the city. (Cô ấy làm việc cho một công ty luật trong thành phố) check work out – luyện tập / tìm ra giải pháp / diễn ra tốt Ví dụ: Everything worked out in the end. (Mọi chuyện cuối cùng đã ổn thỏa) check make sth work – làm cho cái gì vận hành được Ví dụ: He couldn’t make the machine work. (Anh ấy không thể làm cho chiếc máy hoạt động)